Có 3 kết quả:
中日 zhōng rì ㄓㄨㄥ ㄖˋ • 終日 zhōng rì ㄓㄨㄥ ㄖˋ • 终日 zhōng rì ㄓㄨㄥ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Trung Quốc-Nhật Bản
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
all day long
giản thể
Từ điển Trung-Anh
all day long
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh